1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acceptance

acceptance

/ək"septəbl/
Danh từ
  • sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận
  • sự thừa nhận, sự công nhận
  • sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin
  • thương nghiệp sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán
Thành ngữ
Kinh tế
  • chấp nhận (biên lai, hối phiếu)
  • nhận thanh toán
  • sự nhận
  • sự nhận trả
  • tiếp nhận
Kỹ thuật
  • chấp nhận
  • nghiệm thu
  • sự chấp nhận
  • sự nghiệm thu
  • sự nhận
  • sự thu nhận
  • sự thừa nhận
  • sự tiếp nhận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận