1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ qualified

qualified

Tính từ
  • đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện
  • hạn chế, dè dặt
Kinh tế
  • bị hạn chế
  • có điều kiện
  • có hạn chế
  • có tư cách
  • đủ điều kiện cần thiết
  • đủ năng lực chuyên môn
  • đủ tư cách
  • hợp cách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận