Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ qualified
qualified
Tính từ
đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện
hạn chế, dè dặt
Kinh tế
bị hạn chế
có điều kiện
có hạn chế
có tư cách
đủ điều kiện cần thiết
đủ năng lực chuyên môn
đủ tư cách
hợp cách
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận