1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zinc

zinc

/ziɳk/
Danh từ
Động từ
  • tráng kẽm, mạ kẽm
  • lợp bằng kẽm
Y học
  • kẽm (nguyên tố hóa học, ký hiệu Zn)
Kỹ thuật
  • kẽm
  • mạ kẽm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận