1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wrench

wrench

/rentʃ/
Danh từ
  • sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh
  • sự trật, sự sái (chân, mắt cá)
  • nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu)
  • kỹ thuật chìa vặn đai ốc
Động từ
  • vặn mạnh, xoắn; giật mạnh
  • làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...)
  • y học làm trật, làm sái (mắt cá...)
Kỹ thuật
  • chìa khóa xiết
  • chìa vặn
  • chìa vặn đai ốc
  • chìa vặn, mỏ lết
  • cờ lê
  • điều chỉnh được
  • mỏ lết
  • sự vặn
  • sự xiết
Kỹ thuật Ô tô
  • chìa khóa (siết mở bu lông, đai ốc)
Xây dựng
  • clê
Cơ khí - Công trình
  • mở bulông đai ốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận