Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wile
wile
/wail/
Danh từ
mưu mẹo, mưu chước
the
wiles
of
the
devil
:
mưu ma chước quỷ
Động từ
lừa, dụ, dụ dỗ
to
wile
into
:
dụ vào
Thành ngữ
to
wile
away
the
time
giết thì giờ
Thảo luận
Thảo luận