1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ web

web

/web/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • băng giấy
  • bụng giàn
  • đê quai
  • đường gân
  • đường gờ
  • đường trượt
  • gân tăng cường (của các xà cánh máy bay)
  • hàng dệt
  • liên kết chốt ren
  • liếp ngăn
  • lõi (mũi khoan ruột gà)
  • lõi ngăn gạch rỗng
  • lưới
  • má trục khuỷu
  • mạng
  • mạng lưới
  • mặt bên
  • quần áo
  • sản phẩm dệt (dạng cuộn)
  • sườn
  • sườn bên
  • tấm chắn
  • vải
  • vải dệt
Xây dựng
  • bụng dầm
  • cổ ray
  • tấm chắn bụng dầm
  • tấm chắn thành dầm
  • vách thành
Toán - Tin
  • thân dầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận