1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wandering

wandering

/"wɔndəriɳ/
Danh từ
  • sự đi lang thang
  • sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh
  • nghĩa bóng sự lạc hướng, sự chệch hướng
  • (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày
  • (số nhiều) lời nói mê
Tính từ
  • lang thang
  • quanh co, uốn khúc
  • không định cư, nay đây mai đó
  • vẩn vơ, lan man; lơ đễnh
  • lạc lõng, không mạch lạc
  • mê sảng; nói mê
Kỹ thuật
  • di động
  • lang thang
  • lung lay
  • quanh co
  • sự chạy lệch tâm
  • uốn khúc
Cơ khí - Công trình
  • sự chao đảo xe
Xây dựng
  • sự đảo, chao (của xe)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận