1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wail

wail

/weif/
Danh từ
  • tiếng than van, tiếng khóc than, tiếng rền rĩ
Động từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận