Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waggle
waggle
/"wægl/
Danh từ
thân mật
sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy (cũng wag)
with
a
waggle
of
the
head
:
lắc đầu
with
a
waggle
of
its
tail
:
vẫy đuôi
Động từ
thân mật
(như) wag
Chủ đề liên quan
Thân mật
Thảo luận
Thảo luận