Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ volt
volt
/voult/
Danh từ
điện học
vôn
a
tension
of
300
volts
:
một điện áp 300 vôn
sự chạy vòng quanh (của ngựa)
thể thao
cách né mình tránh kiếm
to
make
a
volt
:
né mình tránh đường kiếm
Nội động từ
chạy vòng quanh
ngựa
thể thao
né mình tránh kiếm
Kinh tế
vôn
Y học
đơn vị Si về điện thế
Điện
volt
vôn
Chủ đề liên quan
Điện học
Thể thao
Ngựa
Kinh tế
Y học
Điện
Thảo luận
Thảo luận