Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vice versa
vice versa
/"vais"və:sə/
Phó từ
trở lại, ngược lại
a
travel
from
Hue
to
Hanoi
and
vice_versa
:
một cuộc du hành từ Huế ra Hà nội và trở lại
Kỹ thuật
ngược lại
Điện lạnh
theo hướng ngược lại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận