Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vial
vial
/"vaiəl/
Danh từ
lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước)
Thành ngữ
to
pour
out
vials
of
wrath
trút giận; trả thù
Xây dựng
bọt ống thủy
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận