valid
/"vælid/
Tính từ
Kinh tế
- có giá trị
- có giá trị pháp lý
- có giá trị pháp lý, hợp pháp
- có hiệu lực
- có hiệu lực pháp lý
- hợp lệ
- hợp pháp
- hợp thức
- hữu hiệu
Kỹ thuật
- hiệu lực
- hợp lệ
- hợp pháp
- vững chắc
Chủ đề liên quan
Thảo luận