1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ upward

upward

/" pw d/
Tính từ
Phó từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • đi lên
  • dưới lên
  • hướng lên
  • ngược lên
Xây dựng
  • hướng lên phía trên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận