1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unload

unload

/"ʌn"loud/
Động từ
Nội động từ
  • dỡ hàng
Kinh tế
  • chuyển đi
  • dỡ (hàng)
  • dỡ hàng
Kỹ thuật
  • bốc dỡ tàu thủy
  • dỡ hàng
  • đổ xuống
  • không tải
Xây dựng
  • dỡ tải
Hóa học - Vật liệu
  • tháo liệu
Cơ khí - Công trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận