1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cargo

cargo

/"kɑ:gou/
Danh từ
  • hàng hoá (chở trên tàu thuỷ)
Kinh tế
  • hàng chở
  • hàng hóa
  • hàng hóa (chở trên tàu thủy)
  • hàng hóa (trên tàu, xe ...)
Kỹ thuật
  • hàng chuyên chở
  • hàng hóa
  • hàng hóa trên tàu
  • lô hàng
  • tải trọng
  • tải trọng có ích
Điện
  • hàng hóa vận chuyển
Xây dựng
  • mức chở hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận