Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undergone
undergone
/,ʌndə"gou/
Động từ
chịu, bị, trải qua
to
undergo
a
great
change
:
bị thay đổi lớn
to
undergo
hard
trials
:
chịu đựng những thử thách gay go
Thảo luận
Thảo luận