uncertain success:
sự thành công không chắc lắm
a lady of uncertain age:
một bà khó biết tuổi; (hài) một bà muốn làm ra vẻ trẻ hơn tuổi thật
uncertain weather:
thời tiết hay thay đổi
an uncertain companion:
một người bạn không đáng tin cậy
Thảo luận