Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unasked-for
unasked-for
Tính từ
không được yêu cầu, không được đề nghị; tự nguyện
unasked
for
contributions
to
the
fund
:
những sự đóng góp tự nguyện vào quỹ
Thảo luận
Thảo luận