Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unasked
unasked
/"ʌn"ɑ:skt/
Tính từ
không được mời
unasked
guests
:
những người khách không (được) mời
không được yêu cầu; không ai bảo
to
do
something
unasked
:
tự ý làm việc gì
Thảo luận
Thảo luận