1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unasked

unasked

/"ʌn"ɑ:skt/
Tính từ
  • không được mời
  • không được yêu cầu; không ai bảo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận