1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ truly

truly

/"tru:li/
Phó từ
  • thật, sự thật, đúng
  • thành thật, thành khẩn, chân thành
  • trung thành
  • thật ra, thật vậy
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận