Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grateful
grateful
/"greitful/
Tính từ
biết ơn
to
be
grateful
to
somebody
for
something
:
biết ơn ai về cái gì
dễ chịu, khoan khoái
a
grateful
shade
:
bóng mát dễ chịu
Thảo luận
Thảo luận