1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trowel

trowel

/"trauəl/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
  • cái bay
  • gắn matít
  • làm bằng
  • làm nhẵn
  • làm phẳng
  • miết mạch
Xây dựng
  • bả matít
  • cái bay (thợ nề)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận