1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trough

trough

/trɔf/
Danh từ
  • máng ăn (cho vật nuôi)
  • máng xối, ống xối (để tiêu nước)
  • máng nhào bột (để làm bánh mì)
Kinh tế
  • chậu
  • đáy khe (của chu kì thương nghiệp)
  • khay
  • máng
  • máng nhào bột
  • máy tách hợp chất
  • rãnh
Kỹ thuật
  • chậu
  • chỗ lõm
  • hố trũng
  • khay
  • lõm sóng
  • lòng đường
  • nếp lõm
  • máng
  • máng (cắt gọt)
  • máng rót (sản xuất thủy tinh cán)
  • rãnh
  • rãnh áp thấp khí tượng
  • rãnh thoát nước
  • vùng trũng
Điện lạnh
  • cái hõm
Toán - Tin
  • máng, chỗ lõm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận