trough
/trɔf/
Danh từ
Kinh tế
- chậu
- đáy khe (của chu kì thương nghiệp)
- khay
- máng
- máng nhào bột
- máy tách hợp chất
- rãnh
Kỹ thuật
- chậu
- chỗ lõm
- hố trũng
- khay
- lõm sóng
- lòng đường
- nếp lõm
- máng
- máng (cắt gọt)
- máng rót (sản xuất thủy tinh cán)
- rãnh
- rãnh áp thấp khí tượng
- rãnh thoát nước
- vùng trũng
Điện lạnh
- cái hõm
Toán - Tin
- máng, chỗ lõm
Chủ đề liên quan
Thảo luận