trash
/træʃ/
Danh từ
Động từ
- tỉa, xén (cành, lá)
- xử tệ, coi như rác
Kinh tế
- đồ cặn bã
- phế liệu
- phế phẩm
- phế vật
Kỹ thuật
- cặn bã
- chất thải
- rác
- tạp chất
Cơ khí - Công trình
- đá rác
Chủ đề liên quan
Thảo luận