1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trash

trash

/træʃ/
Danh từ
  • bã; bã mía (cũng cane-trash)
  • cành cây tỉa bớt
  • vật rác rưởi, đồ vô giá trị (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • người vô giá trị, đồ cặn bã
Động từ
  • tỉa, xén (cành, lá)
  • xử tệ, coi như rác
Kinh tế
  • đồ cặn bã
  • phế liệu
  • phế phẩm
  • phế vật
Kỹ thuật
  • cặn bã
  • chất thải
  • rác
  • tạp chất
Cơ khí - Công trình
  • đá rác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận