1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transmit

transmit

/trænz"mit/
Động từ
Kinh tế
  • chuyển giao
  • truyền
Kỹ thuật
  • gửi
  • phát
  • phát đi
  • phát rộng
Điện lạnh
  • truyền (qua)
Điện
  • truyền tải
Toán - Tin
  • truyền, phát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận