transmission
/trænz"miʃn/
Danh từ
- sự chuyển giao, sự truyền
sự truyền tin
sự truyền bệnh
sự truyền lệnh
sự truyền điện
transmission from generation to generation:
sự truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác
Kinh tế
- sự chuyển giao (một kiện hàng, một bức điện..)
- sự chuyển giao (một kiện hàng, một bức điện...)
- sự truyền
Kỹ thuật
- cơ cấu truyền động
- độ truyền qua (sự) phát rộng
- độ xốp
- đường truyền động
- hệ số truyền
- hộp số
- hộp truyền động
- sự chuyển
- sự phát
- sự phát thanh
- sự truyền
- sự truyền động
- sự truyền phát
Kỹ thuật Ô tô
- bộ truyền lực
- chục truyền chung
Cơ khí - Công trình
- hộp số truyền động
Xây dựng
- máy truyền động
- sự cho qua
- sự chuyển giao
Toán - Tin
- sự gửi
- sự truyền, sự phát
Điện
- sự phát đi
- sự truyền tải
Điện lạnh
- sự phát sóng
Điện tử - Viễn thông
- sự truyền dẫn
- truyền dẫn
Chủ đề liên quan
Thảo luận