1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transmission

transmission

/trænz"miʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sự chuyển giao (một kiện hàng, một bức điện..)
  • sự chuyển giao (một kiện hàng, một bức điện...)
  • sự truyền
Kỹ thuật
  • cơ cấu truyền động
  • độ truyền qua (sự) phát rộng
  • độ xốp
  • đường truyền động
  • hệ số truyền
  • hộp số
  • hộp truyền động
  • sự chuyển
  • sự phát
  • sự phát thanh
  • sự truyền
  • sự truyền động
  • sự truyền phát
Kỹ thuật Ô tô
  • bộ truyền lực
  • chục truyền chung
Cơ khí - Công trình
  • hộp số truyền động
Xây dựng
  • máy truyền động
  • sự cho qua
  • sự chuyển giao
Toán - Tin
  • sự gửi
  • sự truyền, sự phát
Điện
  • sự phát đi
  • sự truyền tải
Điện lạnh
  • sự phát sóng
Điện tử - Viễn thông
  • sự truyền dẫn
  • truyền dẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận