Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ toucher
toucher
/"tʌtʃə/
Danh từ
người sờ, người mó
Thành ngữ
as
near
as
a
toucher
tiếng lóng
suýt nữa, chỉ một ly nữa
he
was
as
near
as
a
toucher
falling
into
the
stream
:
suýt nữa nó ngã xuống dòng nước
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận