1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ testament

testament

/"testəmənt/
Danh từ
Kinh tế
  • chúc thư
  • di chúc
Kỹ thuật
  • di chúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận