Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ testament
testament
/"testəmənt/
Danh từ
lời di chúc, chúc thư
to
make
one"stestament
:
làm di chúc
kinh thánh
the
Old
Testament
:
kinh Cựu ước
the
New
Testament
:
kinh Tân ước
Kinh tế
chúc thư
di chúc
Kỹ thuật
di chúc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận