1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tamper

tamper

/"tæmpə/
Danh từ
  • người đầm (đất)
  • cái đầm (để đầm đất)
Nội động từ
Kinh tế
  • búa đầm
  • búa đầu tròn
  • chùy
  • gỗ
Kỹ thuật
  • búa đầm
  • búa đầu tròn
  • búa đóng cọc
  • cái nút
  • đầm
  • đầm rung
  • que khuấy
  • sự đầm
  • tấm rung
Xây dựng
  • chày
  • dụng cụ chèn tà vẹt
  • dụng cụ đầm
  • nén đất cho chắc
  • máy chèn tà vẹt
  • máy đầm balát
Cơ khí - Công trình
  • nén ép
Toán - Tin
  • máy chèn tà dẹt
Điện lạnh
  • thành phản xạ (hạt nhân)
Giao thông - Vận tải
  • thiết bị chèn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận