1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tact

tact

/tækt/
Danh từ
Toán - Tin
  • tắc, nhịp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận