tack
/tæk/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
- trở buồm để lợi gió thuyền buồm
- thay đổi đường lối, thay đổi chính sách
Kinh tế
- khế ước thuê mướn ruộng đất (ở Xcốt-len)
- điều khoản bổ sung (kèm sau đề án về tài chánh)
- điều khoản bổ sung (kèm sau đề án về tài chính)
- giàn
- khế ước thuê mướn ruộng đất (ở Scốt-len)
- ngăn
- thuê mướn ruộng đất
Kỹ thuật
- bulông
- chốt
- chốt định vị
- đinh bấm
- đinh đầu bẹt
- đinh lớn
- đinh mũ
- đinh rệp
- đinh to đầu
- kẹp chặt
- lèo
- nút bấm
- sự kẹp chặt (để hàn)
- trở buồm
Xây dựng
- bấm
- găm
Hóa học - Vật liệu
- chất dính
- độ dính chưa khô
Cơ khí - Công trình
- đinh móc chữ T
- đinh nhỏ
- dính tạm
- sự gá tạm
Giao thông - Vận tải
- đổi hướng chạy thuyền buồm
Chủ đề liên quan
Thảo luận