tabular
/"tæbjulə/
Tính từ
Kinh tế
- được trình bày thành bảng
- dưới dạng bảng biểu
- trình bày thành bảng
- xếp thành bảng
Kỹ thuật
- bảng
- dạng bảng
Điện lạnh
- theo bảng
Toán - Tin
- xếp thành bảng
Chủ đề liên quan
Thảo luận