Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ storey
storey
/"stɔ:ri/
Danh từ
tầng, tầng gác
Thành ngữ
the
upper
storey
nghĩa bóng
bộ óc
to
be
a
little
wrong
in
the
upper
storey
:
dở hơi
Kỹ thuật
bậc
sàn
tầng
Xây dựng
sàn gác
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận