1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spy

spy

/spai/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
  • nhận ra, nhận thấy, phát hiện
  • xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng
  • (thường + out) do thám, dò xét, theo dõi
  • (thường + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng
Kỹ thuật
  • điệp viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận