1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sprinkle

sprinkle

/"spriɳkl/
Danh từ
  • sự rắc, sự rải
  • mưa rào nhỏ
Động từ
Nội động từ
  • rắc, rải
  • rơi từng giọt, rơi lắc rắc; mưa lắc rắc
Kinh tế
  • phân tán
  • phun màu
  • phun rắc
Kỹ thuật
  • phun
  • phun tưới
  • rắc
  • rải
Hóa học - Vật liệu
  • tuồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận