Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sprat
sprat
/spræt/
Danh từ
cá trích cơm
đùa cợt
đứa trẻ gầy
Thành ngữ
to
throw
a
sprat
to
catch
a
herring
(a
mackerel,
a
whale)
thả con săn sắt bắt con cá sộp
Nội động từ
câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm
Kinh tế
cá trích cơm
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận