1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sprat

sprat

/spræt/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
  • câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm
Kinh tế
  • cá trích cơm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận