Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ splutter
splutter
/"spʌtə/ (splutter) /"spʌtə/
Danh từ
sự thổi phì phì, sự thổi phù phù
sự nói lắp bắp
Nội động từ
nói lắp bắp
to
sputter
at
somebody
:
nói lắp bắp với ai
xoàn xoạt, xèo xèo
pen
sputters
on
the
paper
:
bút viết xoàn xoạt trên giấy
Động từ
thổi phì phì, thổi phù phù
nói lắp bắp
Thảo luận
Thảo luận