1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sputter

sputter

/"spʌtə/ (splutter) /"spʌtə/
Danh từ
  • sự thổi phì phì, sự thổi phù phù
  • sự nói lắp bắp
Nội động từ
Động từ
  • thổi phì phì, thổi phù phù
  • nói lắp bắp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận