1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ specimen

specimen

/"spesimin/
Danh từ
Kinh tế
  • mẫu (chữ ký, hàng...)
Kỹ thuật
  • bản mẫu
  • bộ phận đang thử
  • dụng cụ đang thử
  • dưỡng
  • mẫu
  • mẫu đại diện
  • mẫu đo
  • mẫu kiểm tra
  • mẫu thí nghiệm
  • mẫu thử
  • mẫu vật
  • vật làm mẫu
  • vật mẫu
  • ví dụ
Điện lạnh
  • mẫu chất
Cơ khí - Công trình
  • mẫu ghép hình
Xây dựng
  • mẫu kỹ thuật
Y học
  • mẫu, mẫu vật tiêu bản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận