specimen
/"spesimin/
Danh từ
Kinh tế
- mẫu (chữ ký, hàng...)
Kỹ thuật
- bản mẫu
- bộ phận đang thử
- dụng cụ đang thử
- dưỡng
- mẫu
- mẫu đại diện
- mẫu đo
- mẫu kiểm tra
- mẫu thí nghiệm
- mẫu thử
- mẫu vật
- vật làm mẫu
- vật mẫu
- ví dụ
Điện lạnh
- mẫu chất
Cơ khí - Công trình
- mẫu ghép hình
Xây dựng
- mẫu kỹ thuật
Y học
- mẫu, mẫu vật tiêu bản
Chủ đề liên quan
Thảo luận