Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unsavoury
unsavoury
/" n"seiv ri/
Tính từ
nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm
an
unsavoury
smell
(taste)
:
một mùi (vị) tởm
ghê tởm
an
unsavoury
truth
:
một sự thật ghê tởm
Thảo luận
Thảo luận