Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sneeze
sneeze
/sni:z/
Danh từ
sự hắt hơi
cái hắt hơi
Nội động từ
hắt hơi
Thành ngữ
to
sneeze
into
a
basket
chơi chữ
bị chém đầu
that"s
not
to
be
sneezed
at
đó là điều không thể xem khinh được
Y học
hắt hơi
Chủ đề liên quan
Chơi chữ
Y học
Thảo luận
Thảo luận