1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snare

snare

/sneə/
Danh từ
  • cái bẫy, cái lưới (bẫy chim)
  • cạm bẫy, mưu, mưu chước
  • điều cám dỗ
  • (số nhiều) dây mặt trống (buộc ngang mặt trống để tăng âm)
Động từ
  • đánh bẫy chim, gài bẫy, đặt bẫy
  • bẫy
Kỹ thuật
  • quai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận