Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snare
snare
/sneə/
Danh từ
cái bẫy, cái lưới (bẫy chim)
to
sit
a
snare
:
gài bẫy, giăng lưới
cạm bẫy, mưu, mưu chước
to
be
caught
in
a
snare
:
bị mắc bẫy
điều cám dỗ
(số nhiều) dây mặt trống (buộc ngang mặt trống để tăng âm)
Động từ
đánh bẫy
chim
, gài bẫy, đặt bẫy
bẫy
Kỹ thuật
quai
Chủ đề liên quan
Chim
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận