Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snack
snack
/snæk/
Danh từ
bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu
phần, phần chia
to
go
snacks
with
someone
in
something
:
chia chung cái gì với ai
snacks!
:
ta chia nào!
Kinh tế
món ăn nhẹ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận