Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smattering
smattering
/"smætəriɳ/
Danh từ
kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm (về một vấn đề) (cũng smatter)
to
have
a
smattering
of
French
:
biết lõm bõm ít tiếng Pháp
Thảo luận
Thảo luận