slave
/sleiv/
Danh từ
- người nô lệ (đen & bóng)
nghĩa bóng người nô lệ của ma men
- người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa
- người bỉ ổi
Nội động từ
Kỹ thuật
- đầy tớ
- lệ thuộc
- thụ động
Toán - Tin
- hệ lệ thuộc
- hệ thụ động
- máy tính phụ thuộc
- phụ
- thiết bị phụ thuộc
- thợ, tớ, phụ thuộc
Xây dựng
- nô lệ
Đo lường - Điều khiển
- máy thụ động
- thiết bị phụ thuộc (phụ thuộc dẫn hướng)
Điện lạnh
- thiết bị thụ động
Chủ đề liên quan
Thảo luận