1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slave

slave

/sleiv/
Danh từ
  • người nô lệ (đen & bóng)
  • người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa
  • người bỉ ổi
Nội động từ
Kỹ thuật
  • đầy tớ
  • lệ thuộc
  • thụ động
Toán - Tin
  • hệ lệ thuộc
  • hệ thụ động
  • máy tính phụ thuộc
  • phụ
  • thiết bị phụ thuộc
  • thợ, tớ, phụ thuộc
Xây dựng
  • nô lệ
Đo lường - Điều khiển
  • máy thụ động
  • thiết bị phụ thuộc (phụ thuộc dẫn hướng)
Điện lạnh
  • thiết bị thụ động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận