1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skate

skate

/skeit/
Danh từ
  • lưỡi trượt (ở giày trượt băng)
Động từ
  • trượt băng
Thành ngữ
Kinh tế
  • cá đuối
  • tầng đánh cá thờn bơn
  • thứ tự của tầng
Kỹ thuật
  • con trượt
  • đà trượt
  • đường trượt
  • guốc hãm từ ray
  • trượt
Cơ khí - Công trình
  • dao trượt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận