Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sift
sift
/sift/
Động từ
giần, sàng, rây
rắc
to
sift
sugar
over
a
cake
:
rắc đường lên bánh
xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của
rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)
Kinh tế
sàng
Kỹ thuật
chọn lọc
lọc
phân loại
rây
sàng
sự sàng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận