1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sift

sift

/sift/
Động từ
  • giần, sàng, rây
  • rắc
  • xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của
  • rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)
Kinh tế
  • sàng
Kỹ thuật
  • chọn lọc
  • lọc
  • phân loại
  • rây
  • sàng
  • sự sàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận