1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shrill

shrill

/ʃril/
Tính từ
  • the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai
  • nghĩa bóng hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người)
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận