1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sheaves

sheaves

/ʃi:f/
Danh từ
Động từ
  • bó thành bó, bó thành lượm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận